Có 2 kết quả:

固体 cố thể固體 cố thể

1/2

cố thể

giản thể

Từ điển phổ thông

vững chắc, rắn chắc

cố thể

phồn thể

Từ điển phổ thông

vững chắc, rắn chắc

Từ điển trích dẫn

1. Vật có hình trạng và thể tích nhất định: chất dắn (tiếng Pháp: corps solide). ★Tương phản: “dịch thể” 液體.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vật cứng. Vật dắn.